Học viên tích lũy thêm với hơn 500 từ vựng nâng cao và 200 mẫu câu có cấu trúc phức tạp.

  • 1. People Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 2. Review 1 Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 3. Socializing Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 4. Review 2 Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 5. Lifestyles Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 6. Review 3 Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 7. Careers Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 8. Review 4 Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 9. Feelings Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 10. Review 5 Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 11. Pop Culture Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 12. Reivew 6 Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 13. Travel Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 14. Review 7 Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 15. In the news Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 16. Review 8 Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 17. Review all Speak Now 4 SB - 30 phút
  • 18. Speaking Test - 30 phút

KHÓA HỌC KHÁC