• Introduction IELTS Listening_part 1 -Bản Vẽ 30 phút
    Bản Vẽ
  • Introduction IELTS Listening_part 2 -IETLS Listening 30 phút
    Bản Vẽ
  • Unit 1 Names and Titles -Bản Vẽ 30 phút
    Bản Vẽ
  • Unit 2 Describing People -Bản Vẽ 30 phút
    Bản Vẽ
  • Unit 3 Clothes -Bản Vẽ 30 phút
    Bản Vẽ
  • Unit 4 Time -Bản Vẽ 30 phút
    Bản Vẽ
  • Unit 5 Dates -Bản Vẽ 30 phút
    Bản Vẽ
  • Unit 6 Jobs -Bản Vẽ 30 phút
    Bản Vẽ
  • Unit 7 Sports and Exercise -Bản Vẽ 30 phút
    Bản Vẽ
  • Unit 8 Locations -Bản Vẽ 30 phút
    Bản Vẽ
  • Unit 9 The family -Bản Vẽ 30 phút
    Bản Vẽ
  • Unit 10 Entertainment -Bản Vẽ 30 phút
    Bản Vẽ
  • Unit 11. Prices - 30 phút
  • Unit 12. Restaurants - 30 phút
  • Unit 13. Small Talk - 30 phút
  • Unit 14. Vacations - 30 phút
  • Unit 15. Apartment Living - 30 phút
  • Unit 16. Movies - 30 phút
  • Unit 17. The weather - 30 phút
  • Unit 18. Shopping - 30 phút
  • Unit 19. - 30 phút
  • Unit 20. Descriping things - 30 phút
  • Unit 21. Directions - 30 phút
  • Unit 22. People we know - 30 phút
  • Unit 23. Places - 30 phút
  • Unit 23. Places - 30 phút
  • Unit 24. Health - 30 phút