Cách HỎI THĂM SỨC KHỎE AI ĐÓ bằng tiếng Anh Khóa học online 24-04-2016

Asking how someone is...

- How are you?: cậu có khỏe không?
- How's it going?: tình hình thế nào? (khá thân mật)
- How are you doing?: tình hình thế nào? (khá thân mật)
- How's life?: tình hình thế nào? (khá thân mật)
- How are things?: tình hình thế nào? (khá thân mật)
- I'm fine, thanks: mình khỏe, cảm ơn cậu
- I'm OK, thanks: mình khỏe, cảm ơn cậu
- Not too bad, thanks: không tệ lắm, cảm ơn cậu
- Alright, thanks: ổn cả, cảm ơn cậu
- Not so well: mình không được khỏe lắm
- How about you?: còn cậu thế nào?
- And you?: còn cậu?
- And yourself?: còn cậu?