English for Everyday Activities

Chi tiết khóa học

Thêm vào yêu thích

English for Everyday Activities

Nội dung khóa học

Unit 1

1-2

30 phút

Unit 2

3-4

30 phút

Unit 3

5-6

30 phút

Unit 4

7-8

30 phút

Unit 5

9-10

30 phút

Unit 6

11-12

30 phút

Unit 7

15-16

30 phút

Unit 8

13-14

30 phút

Unit 9

17-18

30 phút

Unit 10

19-20

30 phút

Unit 11

21-22

30 phút

Unit 12

23-24

30 phút

Unit 13

25-26

30 phút

Unit 14

27-28

30 phút

Unit 15

29-30

30 phút

Unit 16

31-32

30 phút

Unit 17

33-34

30 phút

Unit 18

35-36

30 phút

Unit 19

37-38

30 phút

Unit 20

39-40

30 phút

Unit 21

41-42

30 phút

Unit 22

43-44

30 phút

Unit 23

45-46

30 phút

Unit 24

47-48

30 phút

Unit 25

49-50

30 phút

Unit 26

51-52

30 phút

Unit 27

53-54

30 phút

Unit 28

55-56

30 phút

Unit 29

57-58

30 phút

Unit 30

59-60

30 phút

Unit 31

61

30 phút

Bạn cần tư vấn thêm?

Nhận thông tin liên lạc. Chúng tôi sẽ gọi cho bạn ngay!